Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991

 Congo

Huấn luyện viên: Joachim Fickert

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMoyere Ngankia (1976-10-01)1 tháng 10, 1976 (14 tuổi) Kotoko MFOA
24Compaigne Ntsika (1974-10-22)22 tháng 10, 1974 (16 tuổi) CARA
34Hugues Loubaki-Moukandi (1974-12-01)1 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Diables Noirs
42HVDavy Mboyo (1976-11-28)28 tháng 11, 1976 (14 tuổi) Kotoko MFOA
52HVElie Malonga (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (15 tuổi) Club 57
62HVChristis Milembolo (1974-09-19)19 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Cérémonial
74Ange Kissita (1975-02-05)5 tháng 2, 1975 (16 tuổi) US Agip
83TVJaures Bitambiki (1975-06-27)27 tháng 6, 1975 (16 tuổi) Club 57
92HVRoland Buitys (1974-08-15)15 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Kotoko MFOA
103TVPatrick Tchicaya (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Label PME
113TVGaston Kibiti (1974-08-11)11 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Pigeon Vert
124Sylvère Boungou (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (16 tuổi) Inter Club
132HVAssane Tope (1975-12-18)18 tháng 12, 1975 (15 tuổi) Label PME
143TVFrancis Makaya (1975-08-12)12 tháng 8, 1975 (16 tuổi) Juventus
153TVFrédéric Ntontomona (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (16 tuổi) Club 57
161TMJean Goma-Boumba (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (16 tuổi) US Agip
172HVPatrick Kombo (1975-04-30)30 tháng 4, 1975 (16 tuổi) Club 57
183TVEmanuel Moussounda-Mpassi (1975-03-17)17 tháng 3, 1975 (16 tuổi) CARA

 Qatar

Huấn luyện viên: José Roberto Avila

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHussain Al-Romaihi (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Qatar SC
22HVJassim Al-Tamimi (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Al-Wakrah
32HVKhalil Al-Mazroei (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Al-Wakrah
42HVAli Al-Haj (1974-10-12)12 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Al-Arabi
52HVKhalid Al-Kuwari (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Al-Shamal
62HVRayed Al-Boloushi (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Al-Arabi
74Ahmed Al Shafi (1974-09-25)25 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Al-Rayyan
83TVAli Al-Ali (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Al-Sadd
94Mohamed Al-Bedaid (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Al-Rayyan
104Mohammed Salem Al-Enazi (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (16 tuổi) Al-Rayyan
114Yousuf Al-Wadaani (1974-11-27)27 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Al-Ahli
121TMEssa Abu (1975-02-28)28 tháng 2, 1975 (16 tuổi) Al-Arabi
132HVAhmed Bu (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Qatar SC
143TVYousuf Al-Kuwari (1974-10-10)10 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Al-Arabi
153TVAli Al-Malki (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Qatar SC
164Khalil Al-Malki (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Al-Arabi
173TVKhalid Al-Naemi (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Qatar SC
183TVGhanim Al-Kuwari (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Qatar SC

 Úc

Huấn luyện viên: Les Scheinflug

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSteven Wardle (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (16 tuổi) South Melbourne
22HVJoão Pires (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Adelaide Hellas
32HVTony Josevski (1975-03-03)3 tháng 3, 1975 (16 tuổi) St. George
42HVAaron Healey (1974-11-24)24 tháng 11, 1974 (16 tuổi) South Melbourne
52HVCraig Moore (1975-12-12)12 tháng 12, 1975 (15 tuổi) North Star
62HVPaul Dee (1974-08-13)13 tháng 8, 1974 (17 tuổi) St. George
73TVAnthony Carbone (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (16 tuổi) Australian Institute of Sport
83TVFabio Macolino (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) St. George
94Vasilios Kalogeracos (1975-03-21)21 tháng 3, 1975 (16 tuổi) Australian Institute of Sport
104Alex Kiratzoglou (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (16 tuổi) South Melbourne
114Vasko Trpcevski (1975-03-07)7 tháng 3, 1975 (16 tuổi) Sunshine George Cross
122HVMatthew Coutouvidis (1975-02-18)18 tháng 2, 1975 (16 tuổi) Salisbury United
133TVLorenzo Campagna (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (16 tuổi) St. George
143TVTom Haythornthwaite (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) Melita Eagles
153TVDarren Iocca (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (16 tuổi) Marconi Stallions
164Paul Agostino (1975-06-09)9 tháng 6, 1975 (16 tuổi) Adelaide Hellas
172HVDominic Usalj (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (16 tuổi) St. George
181TMGeof Callinan (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Adamstown Rosebuds

 México

Huấn luyện viên: Juan Manuel Álvarez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMVíctor Silva (1975-11-23)23 tháng 11, 1975 (15 tuổi) América
22HVJosé Maldonado (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (16 tuổi) Atlas
32HVJorge Avendaño (1974-11-02)2 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Cruz Azul
42HVGenoni Martínez (1975-02-22)22 tháng 2, 1975 (16 tuổi) América
52HVRafael Astivia (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (16 tuổi) América
63TVLuís Alcocer (1974-08-08)8 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Guadalajara
73TVJoel Sánchez (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (16 tuổi) Guadalajara
83TVMario Garza (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Monterrey
94Roberto García (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (16 tuổi) Tecos UAG
103TVRafael García (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (17 tuổi) UNAM
114Carlos Cantú (1975-12-13)13 tháng 12, 1975 (15 tuổi) UANL
121TMRubén Salas (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (17 tuổi) Veracruz
134Jorge Toledano (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (16 tuổi) América
142HVRodolfo Vega (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (16 tuổi) UNAM
153TVJohan Rodríguez (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (16 tuổi) Cedros
162HVOmar Rodríguez (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (16 tuổi) Cedros
174Pedro Resendiz (1974-12-15)15 tháng 12, 1974 (16 tuổi) Cruz Azul
183TVMario Trevino (1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (15 tuổi) UANL